Bếp Cách Dầu ONE - Memmert
|
Sự kết hợp giữa lớp vỏ thép không gỉ chống ăn mòn bên ngoài, và thiết bị điện tử chính xác bên trong, kèm thêm chức năng bảo vệ nhiệt, giúp đảm bảo độ an toàn trong phòng thí nghiệm cao nhất.
|
* Sự thông gió và điều khiển:
-
Bộ điều khiển nhiệt bằng vi xử lý PID với hệ thống tự chuẩn đoán lỗi được tích hợp bên trong.
-
Có núm vặn điều khiển nhiệt.
-
2 cảm biến Pt100 thuộc lớp A, mạch 4 dây, có thể kiểm soát lẫn nhau và đạt hiệu suất cao khi có cùng giá trị nhiệt độ.
-
Đồng hồ kỹ thuật số có thể điều chỉnh trong phạm vi từ 1 phút đến 999 giờ với các trạng thái:
-
ON: đang hoạt động.
-
DELAYED ON: tạm dừng.
-
HOLD: đạt nhiệt độ chỉ định, phụ thuộc vào thời gian tạm ngừng được đảm bảo.
-
Màn hình kỹ thuật số hiển thị nhiệt độ (chia độ 0.1°C) cài đặt và hiện tại; và thời gian còn lại của tiến trình.
-
Hiệu chuẩn trên bộ điều khiển.
-
Báo động bằng âm thanh và đèn khi quá trình kết thúc, khi xác nhận đầu vào cũng như khi mực nước quá thấp; khi đó, bộ phận gia nhiệt được tự động ngắt.
* Sự bảo vệ quá nhiệt 3 lần:
-
Khi có sự cố quá nhiệt xảy ra (cao hơn nhiệt độ cài đặt xấp xỉ 10°C), bộ phận gia nhiệt sẽ được tắt.
-
Bộ giới hạn quá nhiệt TWB lớp 2.
-
Độ chia và độ chính xác là 0.1°C khi < 99.9°C; là 1°C khi > 100°C.
-
Bộ bảo vệ quá nhiệt cơ học TB thuộc lớp bảo vệ 1, tự động ngắt khi nhiệt độ cao hơn nhiệt độ tối đa của bếp xấp xỉ 30°C.
* Đóng gói:
-
Phải để đứng khi vận chuyển.
* Chi tiết kỹ thuật:
BẾP CÁCH DẦU ONE_ - MEMMERT |
Thay số hiệu model vào vị trí _ sau ONE khi đặt hàng |
Model |
7 |
10 |
14 |
22 |
29 |
45 |
Thể tích |
(lit) |
7 |
10 |
14 |
22 |
29 |
45 |
Phạm vi nhiệt độ |
°C |
Min: nhiệt độ môi trường + 5°C
Max: +200°C |
Độ phân giải nhiệt độ
< 99.9°C / > 100°C |
°C |
0.1
1 |
0.1
1 |
0.1
1 |
0.1
1 |
0.1
1 |
0.1
1 |
Kích thước trong |
Rộng |
(mm) |
240 |
350 |
350 |
350 |
590 |
590 |
Cao |
(mm) |
210 |
210 |
290 |
290 |
350 |
350 |
Sâu |
(mm) |
140 |
140 |
140 |
220 |
140 |
220 |
Kích thước ngoài |
Rộng |
(mm) |
468 |
578 |
578 |
578 |
818 |
818 |
Cao |
(mm) |
356 |
356 |
436 |
436 |
516 |
516 |
Sâu |
(mm) |
238 |
238 |
238 |
296 |
238 |
296 |
Công suất (quá trình gia nhiệt) |
(W) |
1200 |
1200 |
1800 |
2000 |
2400 |
2800 |
Nguồn điện |
(V) |
230 V (+/- 10%),
50/60 Hz |
Khối lượng tịnh |
(kg) |
11 |
13 |
15 |
16 |
22 |
24 |
Khối lượng vận chuyển (carton/gỗ) |
(kg) |
14 |
17 |
19 |
20 |
29 |
31 |
Kích thước thùng (carton) |
Rộng |
(mm) |
570 |
670 |
670 |
670 |
910 |
910 |
Cao |
(mm) |
450 |
450 |
530 |
530 |
610 |
610 |
Sâu |
(mm) |
420 |
380 |
400 |
460 |
400 |
460 |
|
|